Giới khoa học ghi nhận hổ chúa ở Western Ghats (Ấn Độ) có thể đạt kích cỡ tới 7 m, nặng gần 20 kg.
|
Western Ghats là vùng đất rộng mênh mông, bao quanh dãy núi chạy dọc bờ biển phía tây nam Ấn Độ. |
|
Vùng đất này rộng tới 16.000 km2, được UNESCO công nhận là di sản thế giới. Đây là vùng đất đa dạng sinh học. Vô số loài vẫn chưa được khám phá ở đây. |
|
Western Ghats nổi tiếng là vương quốc của loài hổ mang chúa. |
|
Rắn hổ mang chúa xuất hiện khá phổ biến ở vùng Đông Nam Á. Tuy nhiên, ở các nước này, loài hổ mang chúa đang dần suy kiệt bởi sự săn bắt và thu hẹp môi trường sống. |
|
Hiện Western Ghats được coi là nơi mà số lượng loài hổ chúa còn nhiều nhất thế giới. Nhiều khu bảo tồn rắn hổ chúa đã được quy hoạch ở Western Ghats để bảo tồn loài rắn này. |
|
Việc bảo tồn loài hổ chúa ở Western Ghats rất thuận lợi, bởi người dân Western Ghats rất tôn trọng rắn hổ chúa, coi chúng như thần linh, không bao giờ giết loài rắn này. |
|
Môi trường sống phù hợp, được bảo vệ nghiêm ngặt, nên hổ chúa ở Western Ghats có điều kiện phát triển rất tốt, đạt kích thước cực đại. |
|
Chúng sống được tới 30 năm và không bao giờ ngừng phát triển. Đó chính là lý do mọi người có thể gặp những con rắn chúa khổng lồ ở Western Ghats. |
|
Các nhà khoa học nghiên cứu về hổ chúa từ khắp thế giới đã đến vùng đất này và ghi nhận hổ chúa ở đây có thể đạt kích cỡ tới 7 m, nặng gần 20 kg. |
|
Western Ghats là nơi ẩm ướt nhất hành tinh. 40% lượng nước của Ấn Độ được cung cấp bởi những con sông, suối bắt nguồn từ Western Ghats. |
|
Môi trường ẩm ướt phù hợp với rất nhiều loài bò sát, gồm những loài có nọc độc, trong đó, hổ mang chúa thống trị các loài. Vì thế Western Ghats còn được coi là vùng đất chết chóc. |
|
Từ nhiều năm nay, cư dân đã mở rộng môi trường sống vào vùng lõi. Nhiều ngôi làng đã mọc lên bên trong Western Ghats. |
|
Cư dân xây dựng nhà cửa, phát rừng làm nương, trồng cấy lương thực, thu hút loài chuột tìm đến cộng sinh. |
|
Hổ mang chúa là loài ăn thịt đồng loại, đặc biệt ưa thích rắn săn chuột, nên chúng cũng tìm về các ngôi làng để săn mồi. |
|
Mỗi năm, rắn hổ chúa thay da 4-5 lần. Sau khi thay da, chúng thường tìm nơi ấm áp để trú ẩn. Những ngôi nhà của con người là môi trường lý tưởng để chúng trú ngụ, chờ đợi lớp da mới cứng cáp hơn. |
|
Thế nên, việc các cư dân phát hiện hổ mang chúa trong bếp, trong phòng ngủ, trên mái nhà là việc xảy ra hàng ngày. |
|
Người dân và loài rắn chúa có thể chung sống hòa bình, chấp nhận để chúng ở nhờ trong thời gian mới thay da. Con người không tấn công chúng, nên chúng cũng không có lý do để phản đòn. |
|
Những gia đình sợ hãi loài hổ chúa, không muốn chúng ở trong nhà, thì có thể gọi nhân viên của các khu bảo tồn đến bắt chúng thả vào rừng. |
|
Ở Western Ghats, hàng ngàn nhân viên làm công việc cứu hộ rắn hổ chúa, cũng như các loài khác. Riêng công việc cứu hộ loài hổ mang chúa khi chúng lạc vào nhà dân cũng đã quá vất vả và nguy hiểm. |
|
Nọc độc của hổ mang chúa vô cùng kinh khủng. Một cú đớp của hổ mang chúa sẽ cướp mạng con voi nặng vài tấn. Lượng nọc độc trong cơ thể hổ mang chúa đủ giết vài chục người. |